Có 1 kết quả:

功底 gōng dǐ ㄍㄨㄥ ㄉㄧˇ

1/1

gōng dǐ ㄍㄨㄥ ㄉㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) training in the basic skills
(2) knowledge of the fundamentals

Bình luận 0